1. Công nghệ đốt chất thải công nghiệp (bao gồm chất thải nguy hại)
Công nghệ đốt là quá trình oxy hóa chất thải ở nhiệt độ cao (850 – 1.200°C) để phá hủy thành phần hữu cơ, giảm thể tích và độc tính, đồng thời thu hồi năng lượng nếu có. Đây là phương pháp phổ biến trong xử lý rác thải công nghiệp, đặc biệt là chất thải nguy hại.
Đặc điểm:
- Đốt triệt để các chất thải khó phân hủy hoặc độc hại
- Giảm đến 80 – 90% thể tích chất thải ban đầu
- Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn, mầm bệnh, hợp chất hữu cơ độc hại
- Có thể thu hồi năng lượng dưới dạng nhiệt hoặc điện
- Phải kèm theo hệ thống xử lý khí thải (lọc bụi, hấp phụ khí độc, xử lý SOx/NOx)
- Có thể sử dụng lò quay, lò đứng, lò tầng sôi tùy loại rác thải
- Chi phí đầu tư và vận hành cao, đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt khí thải
- Tuân thủ các quy chuẩn môi trường (QCVN 30:2012/BTNMT…)
2. Công nghệ hóa rắn (Solidification/Stabilization)
Công nghệ hóa rắn là phương pháp xử lý rác thải công nghiệp nguy hại bằng cách trộn chất thải với chất kết dính (xi măng, đất sét, phụ gia polymer…) để cố định các thành phần nguy hại, giúp chúng không bị rò rỉ ra môi trường.
Đặc điểm:
- Cố định kim loại nặng, hóa chất độc hại trong chất thải
- Giảm rò rỉ ra môi trường, tăng tính ổn định lâu dài
- Thường áp dụng cho bùn thải, tro lò đốt, chất thải vô cơ, rắn hoặc bùn
- Sản phẩm sau hóa rắn có thể chôn lấp an toàn tại bãi chuyên dụng
- Chi phí đầu tư trung bình, thiết bị đơn giản
- Không áp dụng được cho chất thải dễ cháy hoặc bay hơi
3. Công nghệ hấp (Steam/Heat Treatment)
Công nghệ hấp là phương pháp xử lý chất thải lỏng hoặc bùn nhiễm vi sinh, bệnh phẩm… bằng nhiệt độ cao (hấp ướt hoặc khô) nhằm tiêu diệt vi khuẩn và giảm mùi hôi.
Đặc điểm:
- Sử dụng hơi nước bão hòa để xử lý chất thải
- Phù hợp với rác thải y tế, rác thải công nghiệp lây nhiễm, bùn hữu cơ
- Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh (vi khuẩn, virus)
- Không phát sinh khí thải độc hại nếu vận hành đúng
- Không thích hợp với chất thải hóa học hoặc kim loại nặng
- Sản phẩm sau hấp thường cần xử lý tiếp (như chôn lấp hoặc đốt)
4. Công nghệ xử lý hóa lý (Chemical-Physical Treatment)
Công nghệ này dùng các phản ứng hóa học và quá trình vật lý như kết tủa, trung hòa, trao đổi ion, hấp phụ… để xử lý chất thải công nghiệp chứa kim loại nặng, dung môi, axit, bazơ…
Đặc điểm:
- Xử lý hiệu quả chất thải lỏng chứa kim loại nặng, axit/bazơ, dung môi…
- Ứng dụng kết tủa hóa học, trung hòa, keo tụ – tạo bông
- Có thể hồi phục và thu hồi kim loại quý (như Ni, Cr, Cu…)
- Tạo ra bùn thải thứ cấp, cần xử lý tiếp theo
- Chi phí vận hành vừa phải, yêu cầu nhân sự có chuyên môn hóa học
5. Công nghệ xử lý sinh học
Một số chất thải hữu cơ công nghiệp (như thực phẩm, giấy, vải sợi…) có thể xử lý bằng phương pháp sinh học tương tự như nước thải sinh hoạt.
Đặc điểm:
- Áp dụng xử lý sinh học hiếu khí hoặc kỵ khí
- Hiệu quả với chất thải hữu cơ, dễ phân hủy
- Chi phí thấp, thân thiện môi trường
- Không phù hợp với rác thải độc hại hoặc vô cơ